Bước tới nội dung

pastry-cook

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪs.tri.ˈkʊk/

Danh từ

[sửa]

pastry-cook /ˈpeɪs.tri.ˈkʊk/

  1. Thợ làm bánh ngọt.

Tham khảo

[sửa]