Bước tới nội dung

patchiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.tʃi.nəs/

Danh từ

[sửa]

patchiness /ˈpæ.tʃi.nəs/

  1. Sự chắp vá, việc chắp vá; sự không đều.
  2. Tính chất lả tả, loang lổ, lốm đốm.

Tham khảo

[sửa]