Bước tới nội dung

patchouli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

patchouli

  1. (Thực vật học) Cây hoắc hương.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pat.ʃu.li/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
patchouli
/pat.ʃu.li/
patchouli
/pat.ʃu.li/

patchouli /pat.ʃu.li/

  1. Hoắc hương (cây, chất thơm).

Tham khảo

[sửa]