patella

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈtɛ.lə/

Danh từ[sửa]

patella số nhiều patellae /pə'teli:/ /pə.ˈtɛ.lə/

  1. (Giải phẫu) Xương bánh chè (ở đầu gối).
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) La-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ.

Tham khảo[sửa]