Bước tới nội dung

patenté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.tɑ̃.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực patenté
/pa.tɑ̃.te/
patentés
/pa.tɑ̃.te/
Giống cái patenté
/pa.tɑ̃.te/
patentées
/pa.tɑ̃.te/

patenté /pa.tɑ̃.te/

  1. môn bài.
    Commerçant patenté — nhà buôn có môn bài
  2. (Thân mật) Đúng chức vị.
    Défenseur patenté — kẻ bảo vệ đúng chức vị

Tham khảo

[sửa]