paterfamilias
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpæ.tɜː.fə.ˈmɪ.li.əs/
Danh từ
[sửa]paterfamilias /ˌpæ.tɜː.fə.ˈmɪ.li.əs/
- (Đùa cợt) Gia trưởng; cha.
Tham khảo
[sửa]- "paterfamilias", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)