Bước tới nội dung

patikti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Động từ

[sửa]

patìkti (ngôi thứ ba hiện tại patìnka, ngôi thứ ba quá khứ patìko)

  1. Thích.
    Man labai patinka jūra. — Tôi rất thích biển.