aš
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva
[
sửa
]
Đại từ
[
sửa
]
àš
/ɐʃ/
ngôi thứ nhất
số ít
chủ cách
Tôi
,
ta
,
tao
,
tớ
.
biến cách “aš”
số ít
số đôi
số nhiều
chủ cách
àš
m
ù
du
gđ
,
m
ù
dvi
gc
mẽs
thuộc cách
man
ę̃
s
m
ù
dviejų
m
ū́
sų
vị cách
mán
m
ù
dviem
mùms
nghiệp cách
man
è
m
ù
du
gđ
,
m
ù
dvi
gc
mùs
cụ cách
manim
ì
,
man
im̃
m
ù
dviem
mum
ì
s
ư cách
manyj
è
,
man
ỹ
m
ù
dviese
mumys
è
Thể loại
:
Mục từ tiếng Litva
Đại từ
Mục từ có biến cách
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Azərbaycanca
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Hrvatski
Magyar
Ido
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Lëtzebuergesch
Limburgs
Lietuvių
Latviešu
ဘာသာ မန်
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Svenska
Türkçe
Українська
中文