patoisant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | patoisante /pa.twa.zɑ̃t/ |
patoisante /pa.twa.zɑ̃t/ |
Giống cái | patoisante /pa.twa.zɑ̃t/ |
patoisante /pa.twa.zɑ̃t/ |
patoisant
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | patoisante /pa.twa.zɑ̃t/ |
patoisante /pa.twa.zɑ̃t/ |
Số nhiều | patoisante /pa.twa.zɑ̃t/ |
patoisante /pa.twa.zɑ̃t/ |
patoisant
Tham khảo
[sửa]- "patoisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)