Bước tới nội dung

patoisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực patoisante
/pa.twa.zɑ̃t/
patoisante
/pa.twa.zɑ̃t/
Giống cái patoisante
/pa.twa.zɑ̃t/
patoisante
/pa.twa.zɑ̃t/

patoisant

  1. Nói thổ ngữ.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít patoisante
/pa.twa.zɑ̃t/
patoisante
/pa.twa.zɑ̃t/
Số nhiều patoisante
/pa.twa.zɑ̃t/
patoisante
/pa.twa.zɑ̃t/

patoisant

  1. Người nói thổ ngữ.

Tham khảo

[sửa]