Bước tới nội dung

patraque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pat.ʁak/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực patraque
/pat.ʁak/
patraques
/pat.ʁak/
Giống cái patraque
/pat.ʁak/
patraques
/pat.ʁak/

patraque /pat.ʁak/

  1. (Thân mật) Ốm yếu.
    Se sentir patraque — cảm thấy ốm yếu
  2. (Từ cũ, thân mật) Máy móc xộc xệch.
    Quelle patraque de montre ! — cái đồng hồ xộc xệch thế!

Tham khảo

[sửa]