Bước tới nội dung

patristique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

patristique gc

  1. (Tôn giáo) Giáo phụ học.

Tính từ

[sửa]

patristique

  1. (Tôn giáo) Giáo phụ.
    Ouvrages patristiques — tác phẩm giáo phụ

Tham khảo

[sửa]