Bước tới nội dung

pattemouille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pattemouille
/pat.muj/
pattemouilles
/pat.muj/

pattemouille gc /pat.muj/

  1. Mảnh ẩm (để là quần áo len... ).

Tham khảo

[sửa]