Bước tới nội dung

paumé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực paumé
/pɔ.me/
paumés
/pɔ.me/
Giống cái paumée
/pɔ.me/
paumées
/pɔ.me/

paumé /pɔ.me/

  1. (Thông tục) Nghèo khổ, khốn khổ.
  2. (Thân mật) Bị lạc.
  3. (Nghĩa bóng) Nhớn nhác.
    Il est complètement paumé — nó hoàn toàn nhớn nhác

Tham khảo

[sửa]