paupérisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.pe.ʁizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
paupérisme /pɔ.pe.ʁizm/ |
paupérisme /pɔ.pe.ʁizm/ |
paupérisme gđ /pɔ.pe.ʁizm/
Tham khảo
[sửa]- "paupérisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)