Bước tới nội dung

pauvresse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.vʁɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pauvresse
/pɔ.vʁɛs/
pauvresses
/pɔ.vʁɛs/

pauvresse gc /pɔ.vʁɛs/

  1. ăn mày.

Tham khảo

[sửa]