pavée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ve/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pavée /pa.ve/ |
pavée /pa.ve/ |
Giống cái | pavée /pa.ve/ |
pavée /pa.ve/ |
pavée gc
- Xem pavé
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pavée /pa.ve/ |
pavée /pa.ve/ |
pavée gc /pa.ve/
Tham khảo
[sửa]- "pavée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)