pay-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpeɪ.ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

pay-out /ˈpeɪ.ˈɑʊt/

  1. Sự trả tiền, sự trả lương.

Tham khảo[sửa]