pea
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈpi/
| [ˈpi] |
Danh từ
pea /ˈpi/
- (Thực vật học) Đậu Hà-lan; đậu.
- green peas — đậu Hà-lan còn non
- split peas — đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)
Thành ngữ
- as like as two peas: Xem Like
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pea”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)