peacemaker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.meɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

peacemaker /.meɪ.kɜː/

  1. Người hoà giải.
  2. (Đùa cợt) Súng lục.
  3. (Đùa cợt) Tàu chiến.

Tham khảo[sửa]