pearl necklace
Xem thêm: pearl-necklace
Tiếng Anh[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Âm thanh (Úc) (tập tin)
Danh từ[sửa]
pearl necklace (số nhiều pearl necklaces)
Đọc thêm[sửa]
- Eric Partridge (2005), “pearl necklace”, Tom Dalzell và Terry Victor, editors, The New Partridge Dictionary of Slang and Unconventional English, tập 2 (J–Z), London; New York, N.Y.: Routledge, →ISBN, tr. 1455.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Từ thô tục trong tiếng Anh
- Từ lóng trong tiếng Anh
- Trang sức/Tiếng Anh
- Tình dục/Tiếng Anh