Bước tới nội dung

peasant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɛ.zᵊnt/
Hoa Kỳ

Danh từ

peasant /ˈpɛ.zᵊnt/

  1. Nông dân.

Tham khảo