Bước tới nội dung

peaucier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
peaucier
/pɔ.sje/
peauciers
/pɔ.sje/

peaucier

  1. (Giải phẫu) da.
    Les peauciers de la face — cơ da ở mặt

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực peaucier
/pɔ.sje/
peauciers
/pɔ.sje/
Giống cái peaucier
/pɔ.sje/
peauciers
/pɔ.sje/

peaucier

  1. (Muscle peaucier) da.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]