peaucier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
peaucier /pɔ.sje/ |
peauciers /pɔ.sje/ |
peaucier gđ
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | peaucier /pɔ.sje/ |
peauciers /pɔ.sje/ |
Giống cái | peaucier /pɔ.sje/ |
peauciers /pɔ.sje/ |
peaucier
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "peaucier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)