peccary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛ.kə.ri/

Danh từ[sửa]

peccary /ˈpɛ.kə.ri/

  1. (Động vật học) Lợn lòi pêcari.

Tham khảo[sửa]