peinard
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛ.naʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | peinard /pɛ.naʁ/ |
peinards /pɛ.naʁ/ |
Giống cái | peinarde /pɛ.naʁd/ |
peinardes /pɛ.naʁd/ |
peinard /pɛ.naʁ/
- (Thông tục) Thanh thản.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
peinard /pɛ.naʁ/ |
peinards /pɛ.naʁ/ |
peinard gđ /pɛ.naʁ/
- (Thông tục) Người thanh thản.
Tham khảo[sửa]
- "peinard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)