Bước tới nội dung

peinard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛ.naʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực peinard
/pɛ.naʁ/
peinards
/pɛ.naʁ/
Giống cái peinarde
/pɛ.naʁd/
peinardes
/pɛ.naʁd/

peinard /pɛ.naʁ/

  1. (Thông tục) Thanh thản.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
peinard
/pɛ.naʁ/
peinards
/pɛ.naʁ/

peinard /pɛ.naʁ/

  1. (Thông tục) Người thanh thản.

Tham khảo

[sửa]