Bước tới nội dung

pelletage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛl.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pelletage
/pɛl.taʒ/
pelletage
/pɛl.taʒ/

pelletage /pɛl.taʒ/

  1. Sự xúc (bằng xẻng).

Tham khảo

[sửa]