pelletier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pelletiers /pɛl.tje/ |
pelletiers /pɛl.tje/ |
pelletier gđ
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pelletiers /pɛl.tje/ |
pelletiers /pɛl.tje/ |
Giống cái | pelletiers /pɛl.tje/ |
pelletiers /pɛl.tje/ |
pelletier
Tham khảo
[sửa]- "pelletier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)