peluche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.lyʃ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
peluche
/pə.lyʃ/
peluches
/pə.lyʃ/

peluche gc /pə.lyʃ/

  1. Vải lông, nhung lông.

Tham khảo[sửa]