pen-pushing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛn.ˈpʊ.ʃiɳ/

Danh từ[sửa]

pen-pushing /ˈpɛn.ˈpʊ.ʃiɳ/

  1. Công việc cạo giấy.

Tham khảo[sửa]