Bước tới nội dung

penalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpi.nə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

penalize ngoại động từ /ˈpi.nə.ˌlɑɪz/

  1. Trừng trị, trừng phạt.
    to penalise an offence — trừng trị một tội
    to penalise someone — trừng phạt ai
  2. (Thể dục, thể thao) Phạt (cầu thủ đá trái phép... ).

Tham khảo

[sửa]