penalize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpi.nə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]penalize ngoại động từ /ˈpi.nə.ˌlɑɪz/
- Trừng trị, trừng phạt.
- to penalise an offence — trừng trị một tội
- to penalise someone — trừng phạt ai
- (Thể dục, thể thao) Phạt (cầu thủ đá trái phép... ).
Tham khảo
[sửa]- "penalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)