pendentif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑ̃.dɑ̃.tif/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pendentif /pɑ̃.dɑ̃.tif/ |
pendentifs /pɑ̃.dɑ̃.tif/ |
pendentif gđ /pɑ̃.dɑ̃.tif/
Tham khảo
[sửa]- "pendentif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)