Bước tới nội dung

pendentif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.dɑ̃.tif/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pendentif
/pɑ̃.dɑ̃.tif/
pendentifs
/pɑ̃.dɑ̃.tif/

pendentif /pɑ̃.dɑ̃.tif/

  1. (Kiến trúc) Vòm tam giác.
  2. Quả tim (vật đeo vào dây chuyền trước ngực, thường hình quả tim).

Tham khảo

[sửa]