pendulette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑ̃.dy.lɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pendulette /pɑ̃.dy.lɛt/ |
pendulettes /pɑ̃.dy.lɛt/ |
pendulette gc /pɑ̃.dy.lɛt/
Tham khảo
[sửa]- "pendulette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)