Bước tới nội dung

pendulousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ləs.nəs/

Danh từ

[sửa]

pendulousness /.ləs.nəs/

  1. Xem pendulous

Tham khảo

[sửa]