Bước tới nội dung

peneapple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

peneapple

  1. Quả dứa.
  2. (Quân sự) , (từ lóng) lựa đạn.

Tham khảo

[sửa]