penelope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈnɛ.lə.pi/

Danh từ[sửa]

penelope /pə.ˈnɛ.lə.pi/

  1. Người vợ chung thuỷ.

Tham khảo[sửa]