Bước tới nội dung

penetralia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɛ.nə.ˈtreɪ.li.ə/

Danh từ

[sửa]

penetralia số nhiều /ˌpɛ.nə.ˈtreɪ.li.ə/

  1. Thâm cung; chính điện (trong giáo đường).

Tham khảo

[sửa]