Bước tới nội dung

penitential

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɛ.nə.ˈtɛnt.ʃəl/

Tính từ

[sửa]

penitential /ˌpɛ.nə.ˈtɛnt.ʃəl/

  1. Ăn năn, hối lỗi; để sám hối.
    the penitential psalms — kinh sám hối

Tham khảo

[sửa]