penmanship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛn.mən.ʃɪp/
Danh từ
[sửa]penmanship (thường không đếm được, số nhiều penmanships)
Tham khảo
[sửa]- "penmanship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)