Bước tới nội dung

pennage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛ.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pennage
/pɛ.naʒ/
pennage
/pɛ.naʒ/

pennage /pɛ.naʒ/

  1. Bộ lông thay theo kỳ (của chim mồi).
    Faucon de second pennage — chim lông có bộ lông kỳ hai

Tham khảo

[sửa]