penniless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛ.nɪ.ləs/

Tính từ[sửa]

penniless /ˈpɛ.nɪ.ləs/

  1. Không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác.

Tham khảo[sửa]