pennyworth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛ.ni.ˌwɜːθ/

Danh từ[sửa]

pennyworth ((thông tục) (như) penn'orth) /ˈpɛ.ni.ˌwɜːθ/

  1. Một xu (số lượng đáng giá một xu).
    a pennyworth of bread — (một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu
  2. Món (mua được).
    a good pennyworth — món hời, món bở, món đáng đồng tiền
    a bad pennyworth — món bở, món mua phí toi tiền

Thành ngữ[sửa]

  • not a pennyworth: Không một chút nào, không một nào.

Tham khảo[sửa]