pensant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɑ̃.sɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pensant
/pɑ̃.sɑ̃/
pensants
/pɑ̃.sɑ̃/
Giống cái pensante
/pɑ̃.sɑ̃t/
pensantes
/pɑ̃.sɑ̃t/

pensant /pɑ̃.sɑ̃/

  1. tư tưởng, suy nghĩ.
    Un être pensant — một sinh vật có tư tưởng
    bien pensant — có tư tưởng hợp lệ luật
    mal pensant — có tư tưởng trái lệ luật, có tư tưởng lật đổ

Tham khảo[sửa]