pension fund

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈfənd/

Danh từ[sửa]

pension fund / ˈfənd/

  1. (Kinh tế học) Quỹ hưu.

Tham khảo[sửa]