Bước tới nội dung

pensionnat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.sjɔ.na/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pensionnat
/pɑ̃.sjɔ.na/
pensionnats
/pɑ̃.sjɔ.na/

pensionnat /pɑ̃.sjɔ.na/

  1. Nhà ký túc, ký túc xá.
    élèves d’un pensionnat — các học sinh của nhà ký túc
    Tout le pensionnat est en promenade — cả ký túc xá đang đi chơi

Tham khảo

[sửa]