pensum
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛ̃.sɔm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pensum /pɛ̃.sɔm/ |
pensums /pɑ̃.sɔm/ |
pensum gđ /pɛ̃.sɔm/
Tham khảo[sửa]
- "pensum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pensum | pensumet |
Số nhiều | pensa, pensumer | pensaene, pensuma, pensumene |
pensum gđ
- Chương trình học.
- Læreren gikk gjennom pensum med elevene.
Tham khảo[sửa]
- "pensum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)