pentamètre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛ̃.ta.mɛtʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pentamètre /pɛ̃.ta.mɛtʁ/ |
pentamètres /pɛ̃.ta.mɛtʁ/ |
pentamètre gđ /pɛ̃.ta.mɛtʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pentamètre /pɛ̃.ta.mɛtʁ/ |
pentamètres /pɛ̃.ta.mɛtʁ/ |
Giống cái | pentamètre /pɛ̃.ta.mɛtʁ/ |
pentamètres /pɛ̃.ta.mɛtʁ/ |
pentamètre /pɛ̃.ta.mɛtʁ/
Tham khảo
[sửa]- "pentamètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)