Bước tới nội dung

pentamètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛ̃.ta.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pentamètre
/pɛ̃.ta.mɛtʁ/
pentamètres
/pɛ̃.ta.mɛtʁ/

pentamètre /pɛ̃.ta.mɛtʁ/

  1. Thơ ngũ ngôn.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pentamètre
/pɛ̃.ta.mɛtʁ/
pentamètres
/pɛ̃.ta.mɛtʁ/
Giống cái pentamètre
/pɛ̃.ta.mɛtʁ/
pentamètres
/pɛ̃.ta.mɛtʁ/

pentamètre /pɛ̃.ta.mɛtʁ/

  1. Ngũ ngôn.

Tham khảo

[sửa]