penurious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈnʊr.i.əs/

Tính từ[sửa]

penurious /pə.ˈnʊr.i.əs/

  1. Thiếu thốn, túng thiếu.
  2. Keo kiết, keo cú, bủn xỉn.

Tham khảo[sửa]