Bước tới nội dung

pepperbox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛ.pɜː.ˌbɑːks/

Danh từ

[sửa]

pepperbox /ˈpɛ.pɜː.ˌbɑːks/

  1. Lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot).

Tham khảo

[sửa]