peppermint
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌmɪnt/
Danh từ
[sửa]peppermint /.ˌmɪnt/
- (Thực vật học) Cây bạc hà cay.
- Dầu bạc hà cay.
- Kẹo bạc hà.
Tham khảo
[sửa]- "peppermint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛ.pɛʁ.mint/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
peppermint /pɛ.pɛʁ.mint/ |
peppermint /pɛ.pɛʁ.mint/ |
peppermint gđ /pɛ.pɛʁ.mint/
Tham khảo
[sửa]- "peppermint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)