Bước tới nội dung

percement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.sə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
percement
/pɛʁ.sə.mɑ̃/
percement
/pɛʁ.sə.mɑ̃/

percement /pɛʁ.sə.mɑ̃/

  1. Sự mở lối.
    Percement d’un passage — sự mở một lối đi

Tham khảo

[sửa]