Bước tới nội dung

percutaneous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɜː.kjʊ.ˈteɪ.ni.əs/

Tính từ

[sửa]

percutaneous /ˌpɜː.kjʊ.ˈteɪ.ni.əs/

  1. (Y học) Dưới da (tiêm).

Tham khảo

[sửa]